chả là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chả là+
- (khẩu ngữ) It is because
- chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ
it is because she has been ill these last few days that she has not been at work
- anh ấy chả là người quen mà!
isn't it because he is an acquaintance!
- chả là mấy hôm nay chị ấy ốm, nên chị ấy mới nghỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chả là"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chả là":
chà là chả là chè lá cheo leo chi li chí lý chia li chia lìa chia ly chiếu lệ more... - Những từ có chứa "chả là" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 637